Thời gian hiện tại ở Călăreți, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi – Călăreți. Đánh bẩy Călăreți mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călăreți mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călăreți, nhiều khách sạn ở Călăreți, dân số ở Călăreți, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călăreți, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călăreți, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Călăreți, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°29'5" 44.4846 |
Kinh độ | 26°36'23" 26.6063 |
Dân số | 395 |
Tính số lượt xem | 414 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,024 |
Về Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,050 |
Sân bay gần Călăreți, Comuna Tãmãdãu Mare, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 43 km 27 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 150 km 93 ml | |
VAR | Varna Airport | 170 km 106 ml | |
BCM | Bacau Airport | 236 km 147 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 327 km 203 ml |