Thời gian hiện tại ở Gălbinași, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi – Gălbinași. Đánh bẩy Gălbinași mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gălbinași mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gălbinași, nhiều khách sạn ở Gălbinași, dân số ở Gălbinași, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gălbinași, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:59
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gălbinași, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gălbinași, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°19'2" 44.3172 |
Kinh độ | 26°25'10" 26.4194 |
Dân số | 3,180 |
Tính số lượt xem | 3,229 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,025 |
Về Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 161 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,333 |
Sân bay gần Gălbinași, Comuna Gălbinaşi, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 39 km 24 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 164 km 102 ml | |
VAR | Varna Airport | 165 km 103 ml | |
BCM | Bacau Airport | 256 km 159 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 351 km 218 ml |