Thời gian hiện tại ở Cocargeaua Nouă, Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi – Cocargeaua Nouă. Đánh bẩy Cocargeaua Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cocargeaua Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cocargeaua Nouă, nhiều khách sạn ở Cocargeaua Nouă, dân số ở Cocargeaua Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cocargeaua Nouă, Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:22
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cocargeaua Nouă, Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Cocargeaua Nouă, Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°25'60" 44.4333 |
Kinh độ | 27°38'60" 27.65 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,024 |
Về Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 149 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,139 |
Sân bay gần Cocargeaua Nouă, Comuna Ştefan Cel Mare, Judeţul Călăraşi, România
CND | Kogalniceanu Airport | 67 km 42 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 126 km 78 ml | |
VAR | Varna Airport | 134 km 83 ml | |
BCM | Bacau Airport | 248 km 154 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 296 km 184 ml |