Thời gian hiện tại ở Crucea Giurcă, Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi – Crucea Giurcă. Đánh bẩy Crucea Giurcă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crucea Giurcă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crucea Giurcă, nhiều khách sạn ở Crucea Giurcă, dân số ở Crucea Giurcă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crucea Giurcă, Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crucea Giurcă, Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Crucea Giurcă, Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°22'60" 44.3833 |
Kinh độ | 27°8'60" 27.15 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,046 |
Về Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 158 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,765 |
Sân bay gần Crucea Giurcă, Comuna Vâlcelele, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 88 km 54 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 106 km 66 ml | |
VAR | Varna Airport | 139 km 86 ml | |
BCM | Bacau Airport | 247 km 154 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 316 km 196 ml |