Thời gian hiện tại ở Frăteşti, Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frăteşti, Giurgiu – Frăteşti. Đánh bẩy Frăteşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frăteşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frăteşti, nhiều khách sạn ở Frăteşti, dân số ở Frăteşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Frăteşti, Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frăteşti, Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Frăteşti, Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
Vĩ độ | 43°58'0" 43.9667 |
Kinh độ | 25°58'0" 25.9667 |
Dân số | 5,527 |
Tính số lượt xem | 5,582 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 219 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,230 |
Sân bay gần Frăteşti, Comuna Frăteşti, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 68 km 42 ml | |
VAR | Varna Airport | 171 km 106 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 203 km 126 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 211 km 131 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 251 km 156 ml |