Thời gian hiện tại ở Mihăileştii de Jos, Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Mihãileşti, Giurgiu – Mihăileştii de Jos. Đánh bẩy Mihăileştii de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mihăileştii de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mihăileştii de Jos, nhiều khách sạn ở Mihăileştii de Jos, dân số ở Mihăileştii de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mihăileştii de Jos, Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:56
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mihăileştii de Jos, Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Mihăileştii de Jos, Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
Vĩ độ | 44°19'0" 44.3167 |
Kinh độ | 25°55'0" 25.9167 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,312 |
Về Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 362 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,314 |
Sân bay gần Mihăileştii de Jos, Oraş Mihãileşti, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 31 km 19 ml | |
VAR | Varna Airport | 195 km 121 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 218 km 135 ml | |
BCM | Bacau Airport | 265 km 165 ml |