Thời gian hiện tại ở Grăjdăneşti, Comuna Toporu, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Toporu, Giurgiu – Grăjdăneşti. Đánh bẩy Grăjdăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grăjdăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grăjdăneşti, nhiều khách sạn ở Grăjdăneşti, dân số ở Grăjdăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grăjdăneşti, Comuna Toporu, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:11
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grăjdăneşti, Comuna Toporu, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Grăjdăneşti, Comuna Toporu, Giurgiu, România
Vĩ độ | 43°58'60" 43.9833 |
Kinh độ | 25°38'60" 25.65 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,330 |
Về Comuna Toporu, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 317 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,274 |
Sân bay gần Grăjdăneşti, Comuna Toporu, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 74 km 46 ml | |
VAR | Varna Airport | 194 km 121 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 202 km 125 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 219 km 136 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 235 km 146 ml |