Thời gian hiện tại ở Vlădiceasca, Comuna Snagov, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Snagov, Ilfov – Vlădiceasca. Đánh bẩy Vlădiceasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlădiceasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlădiceasca, nhiều khách sạn ở Vlădiceasca, dân số ở Vlădiceasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vlădiceasca, Comuna Snagov, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlădiceasca, Comuna Snagov, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Vlădiceasca, Comuna Snagov, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°40'10" 44.6695 |
Kinh độ | 26°5'28" 26.091 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 175 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,418 |
Về Comuna Snagov, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 332 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,966 |
Sân bay gần Vlădiceasca, Comuna Snagov, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 11 km 7 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 193 km 120 ml | |
VAR | Varna Airport | 212 km 131 ml | |
BCM | Bacau Airport | 223 km 139 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 335 km 208 ml |