Thời gian hiện tại ở Senjski Rudnik, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Pomoravlje, Central Serbia – Senjski Rudnik. Đánh bẩy Senjski Rudnik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Senjski Rudnik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Senjski Rudnik, nhiều khách sạn ở Senjski Rudnik, dân số ở Senjski Rudnik, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Senjski Rudnik, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:10
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Senjski Rudnik, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Senjski Rudnik, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°59'45" 43.9958 |
Kinh độ | 21°34'11" 21.5697 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 307,086 |
Về Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Dân số | 214,536 |
Tính số lượt xem | 8,135 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 335,494 |
Sân bay gần Senjski Rudnik, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 77 km 48 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 136 km 84 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 164 km 102 ml | |
CRA | Craiova Airport | 188 km 117 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 203 km 126 ml | |
SOF | Sofia Airport | 208 km 129 ml |