Thời gian hiện tại ở Donje Štiplje, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Pomoravlje, Central Serbia – Donje Štiplje. Đánh bẩy Donje Štiplje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Štiplje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Štiplje, nhiều khách sạn ở Donje Štiplje, dân số ở Donje Štiplje, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Štiplje, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:20
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Štiplje, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Donje Štiplje, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 44°0'55" 44.0154 |
Kinh độ | 21°10'8" 21.1688 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 306,404 |
Về Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
Dân số | 214,536 |
Tính số lượt xem | 8,115 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 334,738 |
Sân bay gần Donje Štiplje, Pomoravlje, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 94 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 113 km 70 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 200 km 124 ml | |
CRA | Craiova Airport | 219 km 136 ml | |
QZD | Szeged | 262 km 163 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 365 km 227 ml |