Thời gian hiện tại ở Ravno Bučje, Zaječar, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Zaječar, Central Serbia – Ravno Bučje. Đánh bẩy Ravno Bučje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ravno Bučje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ravno Bučje, nhiều khách sạn ở Ravno Bučje, dân số ở Ravno Bučje, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Ravno Bučje, Zaječar, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:46
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ravno Bučje, Zaječar, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ravno Bučje, Zaječar, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°25'58" 43.4327 |
Kinh độ | 22°33'28" 22.5578 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 304,276 |
Về Zaječar, Central Serbia, Serbia
Dân số | 119,967 |
Tính số lượt xem | 7,827 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,404 |
Sân bay gần Ravno Bučje, Zaječar, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 58 km 36 ml | |
SOF | Sofia Airport | 108 km 67 ml | |
CRA | Craiova Airport | 145 km 90 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 156 km 97 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 216 km 134 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 282 km 175 ml |