Thời gian hiện tại ở Donje Sezemče, Rasina, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Rasina, Central Serbia – Donje Sezemče. Đánh bẩy Donje Sezemče mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Sezemče mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Sezemče, nhiều khách sạn ở Donje Sezemče, dân số ở Donje Sezemče, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Sezemče, Rasina, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:07
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Sezemče, Rasina, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Donje Sezemče, Rasina, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 43°29'34" 43.4929 |
Kinh độ | 21°23'18" 21.3883 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 307,837 |
Về Rasina, Central Serbia, Serbia
Dân số | 273,247 |
Tính số lượt xem | 16,153 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 336,328 |
Sân bay gần Donje Sezemče, Rasina, Central Serbia, Serbia
INI | Nis Constantine the Great Airport | 41 km 26 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 106 km 66 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 171 km 106 ml | |
SOF | Sofia Airport | 187 km 116 ml | |
CRA | Craiova Airport | 220 km 137 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 258 km 160 ml |