Thời gian hiện tại ở Donje Trebešinje, Pčinja, Central Serbia, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Pčinja, Central Serbia – Donje Trebešinje. Đánh bẩy Donje Trebešinje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donje Trebešinje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donje Trebešinje, nhiều khách sạn ở Donje Trebešinje, dân số ở Donje Trebešinje, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Donje Trebešinje, Pčinja, Central Serbia, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:13
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donje Trebešinje, Pčinja, Central Serbia, Serbia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Donje Trebešinje, Pčinja, Central Serbia, Serbia
Vĩ độ | 42°29'12" 42.4866 |
Kinh độ | 21°56'10" 21.9362 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Central Serbia, Serbia
Tính số lượt xem | 306,339 |
Về Pčinja, Central Serbia, Serbia
Dân số | 159,081 |
Tính số lượt xem | 40,748 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 334,657 |
Sân bay gần Donje Trebešinje, Pčinja, Central Serbia, Serbia
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 64 km 40 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 74 km 46 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 94 km 59 ml | |
SOF | Sofia Airport | 123 km 76 ml | |
OHD | Ohrid Airport | 175 km 109 ml | |
CRA | Craiova Airport | 258 km 160 ml |