Thời gian hiện tại ở Stara Moravica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Stara Moravica. Đánh bẩy Stara Moravica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Moravica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Moravica, nhiều khách sạn ở Stara Moravica, dân số ở Stara Moravica, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Stara Moravica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Moravica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Stara Moravica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°52'10" 45.8695 |
Kinh độ | 19°28'2" 19.4672 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,910 |
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 2,023 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 334,549 |
Sân bay gần Stara Moravica, North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 68 km 42 ml | |
OSI | Osijek Airport | 70 km 44 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 134 km 83 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 144 km 89 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 173 km 107 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 175 km 108 ml |