Tất cả các múi giờ ở North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Bačka – Autonomna Pokrajina Vojvodina. Đánh bẩy North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Serbia. Mã điện thoại ở Serbia. Mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian hiện tại ở North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:26
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Tất cả các thành phố của North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia nơi chúng ta biết múi giờ
- Subotica
- Bačka Topola
- Aleksandrovo
- Šupljak
- Palić
- Bajša
- Mala Bosna
- Veliki Radanovac
- Pavlovac
- Bikovo
- Mićunovo
- Stara Moravica
- Karađorđevo
- Feketić
- Zobnatica
- Mišićevo
- Lovćenac
- Pačir
- Novo Selo
- Jagodnjak
- Gornja Rogatica
- Orešković
- Mali Beograd
- Mali Jaraš
- Bajmok
- Novo Orahovo
- Bogaraš
- Višnjevac
- Kinštaršor
- Čantavir
- Gunaroš
- Ðurđin
- Tavankut
- Novi Žednik
- Ðurđin
- Svetićevo
- Stari Žednik
- Mali Iđoš
- Kočićevo
- Njegoševo
- Srednji Salaš
- Bački Sokolac
Về North Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 1,930 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,879 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 325,168 |