Thời gian hiện tại ở Novo Naselje, Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Novo Naselje. Đánh bẩy Novo Naselje mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Novo Naselje mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Novo Naselje, nhiều khách sạn ở Novo Naselje, dân số ở Novo Naselje, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Novo Naselje, Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:26
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Novo Naselje, Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:58 |
Về Novo Naselje, Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°44'24" 45.7401 |
Kinh độ | 20°17'54" 20.2984 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,598 |
Về Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,272 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 330,429 |
Sân bay gần Novo Naselje, Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
QZD | Szeged | 58 km 36 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 80 km 49 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 102 km 64 ml | |
OMR | Oradea Airport | 189 km 117 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 204 km 127 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 228 km 142 ml |