Tất cả các múi giờ ở Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Central Banat – Autonomna Pokrajina Vojvodina. Đánh bẩy Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Serbia. Mã điện thoại ở Serbia. Mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian hiện tại ở Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:59
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Tất cả các thành phố của Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia nơi chúng ta biết múi giờ
- Zrenjanin
- Novo Miloševo
- Melenci
- Srpska Crnja
- Ečka
- Elemir
- Kumane
- Torak
- Perlez
- Aradac
- Jaša Tomić
- Lazarevo
- Srpski Itebej
- Čenta
- Žitište
- Aleksandrovo
- Banatsko Karađorđevo
- Nova Crnja
- Sečanj
- Torda
- Botoš
- Krajišnik
- Klek
- Jarkovac
- Boka
- Knićanin
- Lukićevo
- Orlovat
- Sutjeska
- Tomaševac
- Bočar
- Vojvoda Stepa
- Stajićevo
- Banatski Despotovac
- Radojevo
- Belo Blato
- Farkaždin
- Ravni Topolovac
- Neuzina
- Međa
- Čestereg
- Novi Itebej
- Banatski Dvor
- Mihajlovo
- Konak
- Hetin
- Toba
- Jankov Most
- Lukino Selo
- Banatska Dubica
- Banatsko Višnjićevo
- Šurjan
- Putnikovo
- Busenje
- Novi Bečej
- Mužlja
- Banatski Dušanovac
- Novo Naselje
- Knićanin
- Zlatica
- Molin
Về Central Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,115 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,484 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,151 |