Thời gian hiện tại ở Rusko Selo, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Rusko Selo. Đánh bẩy Rusko Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusko Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusko Selo, nhiều khách sạn ở Rusko Selo, dân số ở Rusko Selo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Rusko Selo, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:50
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusko Selo, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Rusko Selo, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°45'46" 45.7629 |
Kinh độ | 20°34'16" 20.5712 |
Dân số | 3,657 |
Tính số lượt xem | 3,723 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 25,666 |
Về North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 2,665 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 323,821 |
Sân bay gần Rusko Selo, North Banat, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 58 km 36 ml | |
QZD | Szeged | 64 km 40 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 107 km 66 ml | |
OMR | Oradea Airport | 174 km 108 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 211 km 131 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 217 km 135 ml |