Thời gian hiện tại ở Bačko Novo Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Bačko Novo Selo. Đánh bẩy Bačko Novo Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bačko Novo Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bačko Novo Selo, nhiều khách sạn ở Bačko Novo Selo, dân số ở Bačko Novo Selo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Bačko Novo Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:01
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bačko Novo Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Bačko Novo Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°17'36" 45.2934 |
Kinh độ | 19°8'28" 19.1411 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,649 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,981 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 331,010 |
Sân bay gần Bačko Novo Selo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 46 km 28 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 104 km 65 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 106 km 66 ml | |
QZD | Szeged | 132 km 82 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 179 km 111 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 238 km 148 ml |