Thời gian hiện tại ở Bački Jarak, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Bački Jarak. Đánh bẩy Bački Jarak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bački Jarak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bački Jarak, nhiều khách sạn ở Bački Jarak, dân số ở Bački Jarak, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Bački Jarak, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:45
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bački Jarak, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:59 |
Về Bački Jarak, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°22'12" 45.3699 |
Kinh độ | 19°52'30" 19.8751 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,593 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,969 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 330,386 |
Sân bay gần Bački Jarak, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 70 km 43 ml | |
OSI | Osijek Airport | 95 km 59 ml | |
QZD | Szeged | 101 km 62 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 123 km 76 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 141 km 88 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 234 km 146 ml |