Thời gian hiện tại ở Staro Durđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Staro Durđevo. Đánh bẩy Staro Durđevo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staro Durđevo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staro Durđevo, nhiều khách sạn ở Staro Durđevo, dân số ở Staro Durđevo, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Staro Durđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:24
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staro Durđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:04 |
Về Staro Durđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°23'32" 45.3922 |
Kinh độ | 19°52'53" 19.8814 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,755 |
Về South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 4,997 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,821 |
Sân bay gần Staro Durđevo, South Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 72 km 45 ml | |
OSI | Osijek Airport | 95 km 59 ml | |
QZD | Szeged | 98 km 61 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 121 km 75 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 143 km 89 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 232 km 144 ml |