Thời gian hiện tại ở Pištinac, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Pištinac. Đánh bẩy Pištinac mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pištinac mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pištinac, nhiều khách sạn ở Pištinac, dân số ở Pištinac, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Pištinac, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:42
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pištinac, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Pištinac, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°8'1" 45.1336 |
Kinh độ | 19°28'45" 19.4792 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,777 |
Về Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 5,079 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 333,108 |
Sân bay gần Pištinac, Srem, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 74 km 46 ml | |
OSI | Osijek Airport | 78 km 48 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 101 km 63 ml | |
QZD | Szeged | 135 km 84 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 162 km 101 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 256 km 159 ml |