Thời gian hiện tại ở Nāwêr-e Gōsālagān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān – Nāwêr-e Gōsālagān. Đánh bẩy Nāwêr-e Gōsālagān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāwêr-e Gōsālagān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāwêr-e Gōsālagān, nhiều khách sạn ở Nāwêr-e Gōsālagān, dân số ở Nāwêr-e Gōsālagān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nāwêr-e Gōsālagān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:24
:52 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāwêr-e Gōsālagān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Nāwêr-e Gōsālagān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°50'3" 34.8341 |
Kinh độ | 67°34'6" 67.5684 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 58,864 |
Về Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,402 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,819 |
Sân bay gần Nāwêr-e Gōsālagān, Bamyan, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 153 km 95 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 211 km 131 ml |