Thời gian hiện tại ở Urochische Novaya Nadezhda, Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
Giờ địa phương hiện tại ở Russian Federation – Stavropol’skiy Kray – Urochische Novaya Nadezhda. Đánh bẩy Urochische Novaya Nadezhda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Urochische Novaya Nadezhda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Urochische Novaya Nadezhda, nhiều khách sạn ở Urochische Novaya Nadezhda, dân số ở Urochische Novaya Nadezhda, mã điện thoại ở Russian Federation, mã tiền tệ ở Russian Federation.
Thời gian chính xác ở Urochische Novaya Nadezhda, Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
Múi giờ "Europe/Moscow"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:44
:21 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Urochische Novaya Nadezhda, Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Urochische Novaya Nadezhda, Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
Vĩ độ | 44°35'50" 44.5972 |
Kinh độ | 43°29'34" 43.4928 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
Dân số | 2,799,600 |
Tính số lượt xem | 56,156 |
Về Russian Federation
Mã quốc gia ISO | RU |
Khu vực của đất nước | 17,100,000 km2 |
Dân số | 140,702,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .RU |
Mã tiền tệ | RUB |
Mã điện thoại | 7 |
Tính số lượt xem | 7,855,019 |
Sân bay gần Urochische Novaya Nadezhda, Stavropol’skiy Kray, Russian Federation
MRV | Mineralnye Vody Airport | 53 km 33 ml | |
NAL | Nalchik Airport | 119 km 74 ml | |
STW | Stavropol Airport | 143 km 89 ml | |
OGZ | Vladikavkaz Airport | 179 km 111 ml | |
IGT | Magas Airport | 187 km 116 ml | |
ESL | Elista Airport | 207 km 129 ml |