Thời gian hiện tại ở Hazarap’rkich’, Ararati Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Ararati Marz – Hazarap’rkich’. Đánh bẩy Hazarap’rkich’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazarap’rkich’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazarap’rkich’, nhiều khách sạn ở Hazarap’rkich’, dân số ở Hazarap’rkich’, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Hazarap’rkich’, Ararati Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
19:22
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazarap’rkich’, Ararati Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Hazarap’rkich’, Ararati Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 39°48'55" 39.8153 |
Kinh độ | 45°1'25" 45.0237 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ararati Marz, Republic of Armenia
Dân số | 260,367 |
Tính số lượt xem | 13,674 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,847 |
Sân bay gần Hazarap’rkich’, Ararati Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 60 km 37 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 65 km 41 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 79 km 49 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 150 km 93 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 207 km 129 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 216 km 134 ml |