Thời gian hiện tại ở Hokhei Khach’, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Hokhei Khach’. Đánh bẩy Hokhei Khach’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokhei Khach’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokhei Khach’, nhiều khách sạn ở Hokhei Khach’, dân số ở Hokhei Khach’, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Hokhei Khach’, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
10:10
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokhei Khach’, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Hokhei Khach’, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°7'20" 40.1223 |
Kinh độ | 45°20'55" 45.3487 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 18,186 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 153,045 |
Sân bay gần Hokhei Khach’, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 72 km 45 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 81 km 50 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 104 km 65 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 106 km 66 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 176 km 109 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 181 km 112 ml |