Thời gian hiện tại ở Pré Carrel, Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Jura bernois, Canton de Berne – Pré Carrel. Đánh bẩy Pré Carrel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pré Carrel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pré Carrel, nhiều khách sạn ở Pré Carrel, dân số ở Pré Carrel, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Pré Carrel, Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:53
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pré Carrel, Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Pré Carrel, Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
Vĩ độ | 47°9'46" 47.1629 |
Kinh độ | 7°10'19" 7.17193 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Canton de Berne, Switzerland
Dân số | 955,658 |
Tính số lượt xem | 64,654 |
Về Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
Dân số | 52,251 |
Tính số lượt xem | 3,125 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,155 |
Sân bay gần Pré Carrel, Jura bernois, Canton de Berne, Switzerland
BRN | Bern Airport | 38 km 23 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 56 km 35 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 56 km 35 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 110 km 68 ml | |
GVA | Geneve Airport | 132 km 82 ml | |
SXB | Strasbourg Airport | 157 km 98 ml |