Thời gian hiện tại ở Manuch’ari Lich, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Manuch’ari Lich. Đánh bẩy Manuch’ari Lich mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manuch’ari Lich mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manuch’ari Lich, nhiều khách sạn ở Manuch’ari Lich, dân số ở Manuch’ari Lich, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Manuch’ari Lich, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
22:17
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manuch’ari Lich, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Manuch’ari Lich, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°15'21" 40.2557 |
Kinh độ | 45°9'35" 45.1597 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 18,035 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 152,033 |
Sân bay gần Manuch’ari Lich, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 57 km 35 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 66 km 41 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 111 km 69 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 121 km 75 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 159 km 99 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 194 km 120 ml |