Thời gian hiện tại ở Munini I, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Rwamagana District, Eastern Province – Munini I. Đánh bẩy Munini I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munini I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munini I, nhiều khách sạn ở Munini I, dân số ở Munini I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Munini I, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:44
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munini I, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Munini I, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°1'21" -1.9776 |
Kinh độ | 30°26'58" 30.4495 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,382 |
Về Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 12,611 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 376,609 |
Sân bay gần Munini I, Rwamagana District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 35 km 22 ml | |
GOM | Goma Airport | 139 km 87 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 168 km 104 ml | |
KSE | Kasese Airport | 244 km 151 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 280 km 174 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 316 km 196 ml |