Thời gian hiện tại ở Rukomo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Rukomo. Đánh bẩy Rukomo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rukomo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rukomo, nhiều khách sạn ở Rukomo, dân số ở Rukomo, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rukomo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:00
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rukomo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Rukomo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°36'39" -1.3891 |
Kinh độ | 30°13'35" 30.2264 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,404 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,756 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 376,687 |
Sân bay gần Rukomo, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 65 km 40 ml | |
GOM | Goma Airport | 115 km 71 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 175 km 109 ml | |
KSE | Kasese Airport | 176 km 109 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 294 km 182 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 322 km 200 ml |