Thời gian hiện tại ở Gasinga, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Gasinga. Đánh bẩy Gasinga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gasinga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gasinga, nhiều khách sạn ở Gasinga, dân số ở Gasinga, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gasinga, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:27
:44 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gasinga, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gasinga, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°54'4" -1.0989 |
Kinh độ | 30°21'31" 30.3587 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,221 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,708 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 369,954 |
Sân bay gần Gasinga, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 99 km 62 ml | |
GOM | Goma Airport | 140 km 87 ml | |
KSE | Kasese Airport | 146 km 91 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 162 km 101 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 264 km 164 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 322 km 200 ml |