Thời gian hiện tại ở Rurenge, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Nyagatare District, Eastern Province – Rurenge. Đánh bẩy Rurenge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rurenge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rurenge, nhiều khách sạn ở Rurenge, dân số ở Rurenge, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rurenge, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:07
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rurenge, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Rurenge, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°40'1" -1.333 |
Kinh độ | 30°16'42" 30.2783 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,185 |
Về Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 5,708 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 369,733 |
Sân bay gần Rurenge, Nyagatare District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 72 km 45 ml | |
GOM | Goma Airport | 122 km 76 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 169 km 105 ml | |
KSE | Kasese Airport | 170 km 106 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 285 km 177 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 319 km 198 ml |