Thời gian hiện tại ở Ngumeri I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Ngumeri I. Đánh bẩy Ngumeri I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ngumeri I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ngumeri I, nhiều khách sạn ở Ngumeri I, dân số ở Ngumeri I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ngumeri I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:39
:35 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ngumeri I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Ngumeri I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°19'26" -1.6762 |
Kinh độ | 30°28'42" 30.4784 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,379 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,150 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,739 |
Sân bay gần Ngumeri I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 50 km 31 ml | |
GOM | Goma Airport | 138 km 86 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 153 km 95 ml | |
KSE | Kasese Airport | 211 km 131 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 285 km 177 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 291 km 181 ml |