Thời gian hiện tại ở Ngumeri II, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Ngumeri II. Đánh bẩy Ngumeri II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ngumeri II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ngumeri II, nhiều khách sạn ở Ngumeri II, dân số ở Ngumeri II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ngumeri II, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:40
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ngumeri II, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Ngumeri II, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°17'53" -1.702 |
Kinh độ | 30°28'49" 30.4804 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,352 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,145 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,612 |
Sân bay gần Ngumeri II, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 48 km 30 ml | |
GOM | Goma Airport | 139 km 86 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 153 km 95 ml | |
KSE | Kasese Airport | 214 km 133 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 284 km 176 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 292 km 182 ml |