Thời gian hiện tại ở Gihinga, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Gihinga. Đánh bẩy Gihinga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gihinga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gihinga, nhiều khách sạn ở Gihinga, dân số ở Gihinga, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gihinga, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:14
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gihinga, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Gihinga, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°4'22" -1.9271 |
Kinh độ | 30°35'11" 30.5864 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,365 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 7,792 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 370,778 |
Sân bay gần Gihinga, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 50 km 31 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 152 km 94 ml | |
GOM | Goma Airport | 153 km 95 ml | |
KSE | Kasese Airport | 241 km 150 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 266 km 165 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 301 km 187 ml |