Thời gian hiện tại ở Nyabikenke Il, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Nyabikenke Il. Đánh bẩy Nyabikenke Il mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyabikenke Il mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyabikenke Il, nhiều khách sạn ở Nyabikenke Il, dân số ở Nyabikenke Il, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyabikenke Il, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:51
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyabikenke Il, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Nyabikenke Il, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°56'47" -2.0535 |
Kinh độ | 30°31'22" 30.5229 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,274 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,131 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,147 |
Sân bay gần Nyabikenke Il, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 44 km 28 ml | |
GOM | Goma Airport | 149 km 93 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 165 km 102 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 196 km 122 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 270 km 168 ml |