Thời gian hiện tại ở Nyabikenke I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kayonza District, Eastern Province – Nyabikenke I. Đánh bẩy Nyabikenke I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nyabikenke I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nyabikenke I, nhiều khách sạn ở Nyabikenke I, dân số ở Nyabikenke I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Nyabikenke I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:17
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nyabikenke I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Nyabikenke I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°56'33" -2.0574 |
Kinh độ | 30°31'51" 30.5308 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 72,291 |
Về Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 8,008 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 376,066 |
Sân bay gần Nyabikenke I, Kayonza District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 45 km 28 ml | |
GOM | Goma Airport | 150 km 93 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 164 km 102 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 196 km 122 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 269 km 167 ml |