Thời gian hiện tại ở Murehe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kirehe District, Eastern Province – Murehe. Đánh bẩy Murehe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murehe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murehe, nhiều khách sạn ở Murehe, dân số ở Murehe, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Murehe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:19
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murehe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:55 |
Về Murehe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°50'25" -2.1598 |
Kinh độ | 30°40'16" 30.671 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,235 |
Về Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 6,722 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 370,049 |
Sân bay gần Murehe, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 63 km 39 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 158 km 98 ml | |
GOM | Goma Airport | 169 km 105 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 199 km 124 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 252 km 157 ml |