Thời gian hiện tại ở Gashongora, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kirehe District, Eastern Province – Gashongora. Đánh bẩy Gashongora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gashongora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gashongora, nhiều khách sạn ở Gashongora, dân số ở Gashongora, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gashongora, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:32
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gashongora, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Gashongora, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°40'40" -2.32224 |
Kinh độ | 30°32'36" 30.5433 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,028 |
Về Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 6,886 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 379,887 |
Sân bay gần Gashongora, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 60 km 38 ml | |
GOM | Goma Airport | 163 km 101 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 176 km 109 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 180 km 112 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 265 km 165 ml |