Thời gian hiện tại ở Rurenge I, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kirehe District, Eastern Province – Rurenge I. Đánh bẩy Rurenge I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rurenge I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rurenge I, nhiều khách sạn ở Rurenge I, dân số ở Rurenge I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rurenge I, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:45
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rurenge I, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Rurenge I, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°43'40" -2.2721 |
Kinh độ | 30°34'2" 30.5672 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,158 |
Về Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 6,902 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,528 |
Sân bay gần Rurenge I, Kirehe District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 59 km 37 ml | |
GOM | Goma Airport | 163 km 101 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 175 km 108 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 182 km 113 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 263 km 163 ml |