Thời gian hiện tại ở Ruzinga Il, Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Ngoma District, Eastern Province – Ruzinga Il. Đánh bẩy Ruzinga Il mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruzinga Il mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruzinga Il, nhiều khách sạn ở Ruzinga Il, dân số ở Ruzinga Il, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ruzinga Il, Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:09
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruzinga Il, Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 17:54 |
Về Ruzinga Il, Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°43'41" -2.2719 |
Kinh độ | 30°33'6" 30.5516 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,505 |
Về Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,616 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 382,424 |
Sân bay gần Ruzinga Il, Ngoma District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 58 km 36 ml | |
GOM | Goma Airport | 161 km 100 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 176 km 109 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 181 km 112 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 264 km 164 ml |