Thời gian hiện tại ở Rugeyo, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Rugeyo. Đánh bẩy Rugeyo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rugeyo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rugeyo, nhiều khách sạn ở Rugeyo, dân số ở Rugeyo, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rugeyo, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:26
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rugeyo, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rugeyo, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°48'19" -2.1948 |
Kinh độ | 30°2'27" 30.0408 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,101 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,808 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,255 |
Sân bay gần Rugeyo, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 28 km 17 ml | |
GOM | Goma Airport | 107 km 66 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 152 km 94 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 219 km 136 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 322 km 200 ml |