Thời gian hiện tại ở Rusagara I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Rusagara I. Đánh bẩy Rusagara I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusagara I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusagara I, nhiều khách sạn ở Rusagara I, dân số ở Rusagara I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusagara I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:41
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusagara I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Rusagara I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°49'19" -2.178 |
Kinh độ | 30°7'14" 30.1206 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,987 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,967 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 384,856 |
Sân bay gần Rusagara I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 24 km 15 ml | |
GOM | Goma Airport | 114 km 71 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 158 km 98 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 211 km 131 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 313 km 194 ml |