Thời gian hiện tại ở Rusagara IV, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Rusagara IV. Đánh bẩy Rusagara IV mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusagara IV mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusagara IV, nhiều khách sạn ở Rusagara IV, dân số ở Rusagara IV, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusagara IV, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:17
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusagara IV, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Rusagara IV, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°49'45" -2.1708 |
Kinh độ | 30°7'2" 30.1171 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 71,301 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,566 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 370,427 |
Sân bay gần Rusagara IV, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 23 km 14 ml | |
GOM | Goma Airport | 113 km 70 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 159 km 99 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 211 km 131 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 313 km 195 ml |