Thời gian hiện tại ở Kibenga II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Kibenga II. Đánh bẩy Kibenga II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kibenga II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kibenga II, nhiều khách sạn ở Kibenga II, dân số ở Kibenga II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kibenga II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:23
:57 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kibenga II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Kibenga II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°47'11" -2.2135 |
Kinh độ | 30°5'48" 30.0967 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,107 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,810 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,274 |
Sân bay gần Kibenga II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 28 km 18 ml | |
GOM | Goma Airport | 113 km 70 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 153 km 95 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 215 km 134 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 315 km 196 ml |