Thời gian hiện tại ở Kibenga I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Kibenga I. Đánh bẩy Kibenga I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kibenga I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kibenga I, nhiều khách sạn ở Kibenga I, dân số ở Kibenga I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kibenga I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kibenga I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Kibenga I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°48'9" -2.1975 |
Kinh độ | 30°5'38" 30.094 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,276 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,844 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 381,152 |
Sân bay gần Kibenga I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 26 km 16 ml | |
GOM | Goma Airport | 112 km 70 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 155 km 96 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 214 km 133 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 316 km 196 ml |