Thời gian hiện tại ở Kabere I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Kabere I. Đánh bẩy Kabere I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kabere I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kabere I, nhiều khách sạn ở Kabere I, dân số ở Kabere I, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Kabere I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:04
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kabere I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Kabere I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°45'50" -2.2362 |
Kinh độ | 30°1'48" 30.0299 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,107 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,810 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,272 |
Sân bay gần Kabere I, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 33 km 20 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 67 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 147 km 92 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 223 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 322 km 200 ml |