Thời gian hiện tại ở Ruyenzi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Ruyenzi II. Đánh bẩy Ruyenzi II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruyenzi II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruyenzi II, nhiều khách sạn ở Ruyenzi II, dân số ở Ruyenzi II, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Ruyenzi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:13
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruyenzi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Ruyenzi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°46'2" -2.2327 |
Kinh độ | 30°2'21" 30.0391 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 73,107 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,810 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,273 |
Sân bay gần Ruyenzi II, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 32 km 20 ml | |
GOM | Goma Airport | 109 km 68 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 148 km 92 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 222 km 138 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 321 km 200 ml |