Thời gian hiện tại ở Rusibya, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Bugesera District, Eastern Province – Rusibya. Đánh bẩy Rusibya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusibya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusibya, nhiều khách sạn ở Rusibya, dân số ở Rusibya, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Rusibya, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:36
:49 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusibya, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:58 |
Về Rusibya, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -3°38'32" -2.3579 |
Kinh độ | 30°6'51" 30.1143 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Eastern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,600,812 |
Tính số lượt xem | 70,791 |
Về Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 13,505 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 366,782 |
Sân bay gần Rusibya, Bugesera District, Eastern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 44 km 27 ml | |
GOM | Goma Airport | 124 km 77 ml | |
BJM | Bujumbura International Airport | 141 km 88 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 221 km 137 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 312 km 194 ml |