Thời gian hiện tại ở Gicaca, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Gasabo District, Kigali Province – Gicaca. Đánh bẩy Gicaca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gicaca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gicaca, nhiều khách sạn ở Gicaca, dân số ở Gicaca, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gicaca, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:00
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gicaca, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Gicaca, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°3'54" -1.935 |
Kinh độ | 30°14'55" 30.2485 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kigali Province, Republic of Rwanda
Dân số | 965,398 |
Tính số lượt xem | 17,202 |
Về Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 9,870 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 385,367 |
Sân bay gần Gicaca, Gasabo District, Kigali Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 13 km 8 ml | |
GOM | Goma Airport | 116 km 72 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 186 km 116 ml | |
KSE | Kasese Airport | 236 km 147 ml | |
MWZ | Mwanza Airport | 303 km 188 ml | |
EBB | Entebbe International Airport | 329 km 204 ml |